Trước khi quyết định mua một chiếc xe tải 3.5 tấn phù hợp cho doanh nghiệp, sự so sánh tìm hiểu chi tiết giữa các lựa chọn là điều cần thiết. Trong phân khúc xe tải 3.5 tấn này, hai cái tên nổi bật là Tera345SL và Hino 300 XZU720L. Mỗi xe mang đến những đặc điểm riêng, từ thiết kế nội-ngoại thất cho đến hiệu suất vận hành. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai dòng xe, hãy cùng Ô tô Tây Đô đi so sánh chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Đánh giá ngoại thất của xe tải Tera345sl và Hino 300 XZU720L
Xe tải Tera345sl được thiết kế ngoại hình có ấn tượng không?
Tera345SL tỏa sáng với vẻ ngoại hình ấn tượng, mang đậm dấu ấn của sự mạnh mẽ và đẳng cấp. Cabin được thiết kế vuông vức, kết hợp với lưới tản nhiệt crôm thẳng đứng và đèn pha halogen kích thước lớn, tạo ra một phong cách sang trọng và cuốn hút đầy mê hoặc. Bên cạnh việc nâng cao hiệu suất chiếu sáng, đèn pha và đèn hậu cỡ lớn còn giúp tăng cường khả năng nhận diện và an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Với kích thước tổng thể là 7.900mm x 2.100 mm x 3.040mm (Dài x Rộng x Cao), Tera345SL sở hữu chiều dài cơ sở là 4.500mm, khoảng sáng gầm 210mm và bán kính vòng quay tối thiểu 9m. Bánh la-zăng 16 inch kết hợp với lốp Casumina, là sự lựa chọn phổ biến trên thị trường xe tải tại Việt Nam, mang lại sự ổn định và tin cậy trên mọi hành trình.
Xe tải 3.5 tấn Hino 300 XZU720L được thiết kế ngoại hình có ấn tượng không?
Ngoại hình của xe tải Hino 300 XZU720L vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế đặc trưng với các đường cong mềm mại, tạo cảm giác nhẹ nhàng và tuân theo nguyên lý khí động học. Sự kết hợp này cùng với thiết kế gọn gàng nhỏ nhắn giúp xe vận hành mượt mà, linh hoạt, giảm sức cản gió và ma sát, từ đó tối ưu hóa việc tiêu thụ nhiên liệu.
Toàn bộ bề ngoài của xe được sơn phủ màu trắng bằng công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, đảm bảo độ bóng bẩy, bền đẹp và không phai màu, không bong tróc theo thời gian. Cabin của xe được làm từ thép nguyên khối cao cấp và bền bỉ. Mặt ga-lăng và lưới tản nhiệt được thay đổi từ màu đen của phiên bản 2020 sang màu trắng của phiên bản 2021, không chỉ giúp làm mát động cơ mà còn mang lại một thiết kế hài hòa, thu hút mắt nhìn. Logo của Hino được mạ crom sáng bóng, được đặt ở trung tâm đầu cabin, tạo điểm nhấn và thể hiện rõ nét thương hiệu.
Gương chiếu hậu đôi, bản lớn có thể điều chỉnh vị trí để tối ưu hóa góc nhìn cho tài xế. Kiểu cabin lật cũng giúp việc kiểm tra và bảo dưỡng động cơ trở nên thuận tiện hơn.
Cụm đèn pha trên dòng xe này là cụm đèn lớn, tích hợp đèn xi-nhan và đèn halogen, tạo ra góc chiếu sáng rộng, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng và ban đêm. Đèn sương mù dưới cũng có sức chiếu sáng mạnh mẽ, giúp chiếu sáng xuyên sương tốt.
Kính chắn gió rộng hơn và được bo cong hợp lý, tăng không gian bên trong cabin và tầm nhìn cho tài xế. Phần cản trước được thiết kế nhô ra từ thép cao cấp, cứng cáp và bảo vệ xe khỏi trầy xước, giảm nhẹ lực tác động lên khoang cabin trong trường hợp va chạm.
Đánh giá nội thất của xe tải Tera345sl và Hino 300 XZU720L
Teraco 345sl trang bị những nội thất nào?
Xe tải 3.5 tấn Tera345SL đi kèm với một màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp ngay trong khoang lái, không chỉ là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau mà còn giúp việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Điều này thực sự là một điểm sáng của sản phẩm của Daehan Motors, vì rất ít dòng xe trong cùng phân khúc và tầm giá được trang bị tính năng này. Bên cạnh đó, việc trang bị cửa kính chỉnh điện và vô lăng có thể điều chỉnh nhiều vị trí giúp phù hợp với thể trạng và chiều dài tay của các tài xế, là những tính năng nổi bật khác của Tera345SL.
Không gian bên trong cabin được thiết kế thông minh, sang trọng và tiện nghi. Ghế nỉ ôm lưng màu sáng có thể ngả được 45 độ, mang lại cảm giác thoải mái cho tài xế trong suốt quãng đường di chuyển. Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn được trang bị trên xe, với các khe gió điều hòa được ốp viền kim loại nổi bật.
Hino 300 XZU720L trang bị những nội thất nào?
Nội thất của xe tải Hino 300 XZU720L tạo ấn tượng khác biệt với bề ngoài trắng tinh khôi. Màu xám trầm ấm và sang trọng làm nổi bật không gian bên trong. Thiết kế rộng rãi với 3 ghế cho tài xế và 2 ghế phụ. Hệ thống điều hòa Denso 2 chiều không chỉ làm mát nhanh chóng mà còn có chức năng sấy kính, giúp duy trì không gian cabin luôn mát mẻ và thoải mái.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế đơn giản, khoa học và dễ sử dụng. Hệ thống giải trí được nâng cấp với AM/FM Radio, cổng USB đa chức năng, đầu đọc thẻ nhớ và tính năng Bluetooth mới, tạo ra âm thanh sống động và mang lại trải nghiệm thoải mái cho tài xế trong mỗi chuyến đi.
Vô lăng gật gù 2 chấu có thể điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe. Tính năng trợ lực lái giúp giảm mệt mỏi cho người lái và làm cho việc điều khiển xe trở nên linh hoạt hơn. Ghế ngồi của tài xế có thể điều chỉnh để phù hợp với mọi dáng người, đảm bảo sự an toàn và thoải mái.
Xe cũng được trang bị nhiều hộc đựng đồ lớn và các hộc đựng nước, tạo sự tiện lợi cho tài xế trong việc lưu trữ đồ cá nhân và đồ uống.
Dòng xe này cũng được trang bị vô lăng 1 chấu với trợ lực, mang lại trải nghiệm lái xe mềm mại và an toàn hơn. Bảng điều khiển trung tâm tích hợp đồng hồ Tablo với công nghệ LED, tăng cường độ sáng khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng yếu. Hệ thống giải trí với đầu CD, AM/FM radio, cổng USB và điều hòa 2 chiều cao cấp tạo ra một không gian thoải mái và thư giãn cho người lái trong suốt hành trình.
Đánh giá về thùng của xe tải Tera345sl với Hino 300 XZU720L
Kích thước lọt lòng thùng xe tải Tera 345sl
Nếu ta coi khối động cơ ISUZU mạnh mẽ như “trái tim”, thì thiết kế thùng dài 6m3 của Tera345SL chính là “linh hồn” của nó, bởi đây là điểm mà khách hàng chú ý đầu tiên khi xem xét xe tải thùng dài.
Thùng xe Tera345SL được thiết kế đặc biệt để chứa những hàng hóa dài, cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời… mà các dòng xe khác trong cùng phân khúc không thể chở được do thùng ngắn hơn. Kích thước thùng được tối ưu hóa với vật liệu chất lượng cao, tạo ra những thùng hàng vững chắc, bền bỉ, với không gian chứa hàng rộng rãi và hiệu quả.
Kích thước lọt lòng thùng xe tải Hino 300 XZU720L
Hino 300 XZU720L 3T5 trang bị kích thước lọt lòng thùng lên tới 5m2, đáp ứng vừa đủ nhu cầu vận chuyển hàng hoá hiện nay.
=> Như vậy, ở phần đánh giá này dễ dàng thấy được kích thước chiều dài lọt lòng thùng Hino 300 XZU720L (5m2) ấn tượng hơn so với xe tải Tera345sl (4m3).
Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Tera345sl và Hino 300 XZU720L
Xe Tera345sl sử dụng động cơ nào?
Tera345SL được trang bị khối động cơ Isuzu dầu, gồm 4 xi-lanh dung tích 2.8L, mang lại công suất lên đến 106 mã lực ở vòng tua máy 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 257 Nm ở 2.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số sàn 05 cấp LC5T28ZB2Q07, xe mang lại trải nghiệm lái nhẹ nhàng và đáng tin cậy. Thiết kế tỷ số truyền cầu sau là 6.142 giúp tối ưu hóa việc vượt qua địa hình đồi núi và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Hino XZU720L sử dụng động cơ nào?
Động cơ trên xe tải 3.5 tấn Hino XZU720L được trang bị loại N04C-WK, với 4 xy-lanh thẳng hàng, đi kèm tuabin tăng áp và hệ thống làm mát khí nạp mạnh mẽ và đáng tin cậy. Đây là loại động cơ phun nhiên liệu trực tiếp, có dung tích xi lanh 4009cc và có khả năng sản sinh công suất cực đại lên đến 110kW tại 2500 vòng/phút. Hino 300 XZU720L sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử tiên tiến, đem lại hiệu suất vận hành ổn định và lợi nhuận kinh tế cao cho chủ xe.
Tất cả các dòng xe tải Hino tuân thủ tiêu chuẩn khí thải EURO 4, thể hiện cam kết với môi trường và sự phát triển bền vững. Đồng thời, động cơ này cũng đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm chi phí vận hành cho khách hàng. Hộp số 6 số tiến và 1 số lùi chất lượng cao, cùng với công nghệ hiện đại, giúp xe chuyển số một cách mượt mà, với khả năng leo dốc và vượt đèo một cách êm ái.
Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Tera345sl giữa Hino 300 XZU720L
Xe tải 3.5 tấn Tera345sl trang bị hệ thống an toàn nào?
Xe tải Tera 345SL, có khả năng vận chuyển hàng lên đến 3.5 tấn, được trang bị tỷ số truyền cầu sau là 6.142, tạo ra hiệu suất tối đa khi vượt qua những con đèo với tải trọng mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, điều này rất phù hợp với điều kiện đường xá của Việt Nam.
Để tối ưu hóa khả năng vận chuyển và đảm bảo ổn định trong quá trình hoạt động, Tera 345SL được trang bị hệ thống treo trước/sau phụ thuộc và hệ thống nhíp lá bao gồm 06 lá nhíp ở phía trước và 9 lá nhíp ở phía sau, kết hợp với thêm 5 lá nhíp phụ. Nhờ vào điều này, xe có khả năng gia tăng ổn định của thân xe, đặc biệt là khi vận chuyển tải nặng, cùng mang lại trải nghiệm lái xe êm ái.
Xe tải nhẹ 3.5 tấn Tera 345SL được nhà máy trang bị hệ thống phanh khí xả, hỗ trợ phanh khi di chuyển xuống dốc, giúp đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh chính, từ đó tận dụng hiệu quả tối đa khả năng vận hành xe và đảm bảo sự an toàn khi di chuyển.
Xe tải 3.5 tấn Hino 300 XZU720L trang bị hệ thống an toàn nào?
Khung gầm của xe tải Hino 300 XZU720L được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, sản xuất từ thép nguyên khối không mối nối, đảm bảo độ chắc chắn tuyệt đối. Hệ thống lỗ đồng đều trên chassis giúp quá trình đóng thùng và trang bị các thiết bị phụ trợ trở nên đơn giản hơn. Kết cấu cầu lớn được đúc nguyên khối với bộ vi-sai ổn định, tăng hiệu quả vận hành và khả năng chịu tải. Với sự kết hợp hoàn hảo này cùng với nhíp đa lá hình bán nguyệt và giảm xóc thủy lực giúp xe chạy mượt mà hơn, giảm xóc và rung giật tối đa, ngay cả trên các cung đường khó khăn.
Tiếp đến phần vận hành, xe tải 3t5 Hino 300 XZU720L được trang bị hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực, kết hợp với hệ thống phanh khí xả và phanh đỗ, đảm bảo sự an toàn tối đa. Các lốp sử dụng trên xe Hino cũng đồng bộ, với các gai nhỏ và khả năng bám đường tốt, giúp ngăn chặn trơn trượt khi di chuyển vào những ngày mưa. Do đó, quý khách hàng có thể yên tâm về sự an toàn khi chọn dòng xe XZU720L để vận chuyển hàng hóa.
Bảng giá tham khảo so sánh xe tải Tera345sl và Hino 300 XZU720L
Giá xe tải Tera345sl cập nhật mới nhất hiện nay
Giá xe tải 3.5 tấn Tera345sl được nhà máy Daehan Motors công bố trên thị trường mới nhất ngày 27/05/2024, chi tiết như sau:
✅ Tera 345SL thùng lửng ( nhà máy) | 512.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( nhà máy) | 526.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( nhà máy) | 528.500.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Teraco 345SL Pallet 1 lớp | 560.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL chở Pallet 2 lớp | 575.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL Container | 575.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng bạt 7 bửng Khoa Màu | 537.000.000 VNĐ |
![xe tải tera 345sl](https://ototaydo.com/wp-content/uploads/2021/10/z2454113119181_ca275472005a5d315dbac737e5e0a30c.jpg)
Giá xe tải 3.5 tấn Hino 300 XZU720L tham khảo mới nhất hiện nay
Hiện tại, giá xe tải 3 tấn 5 Hino 300 XZU720L có mức giá tham khảo cập nhật mới nhất hiện nay ( 27/05/2024) như sau:
Giá xe tải Hino 300 XZU720L thùng lửng | 748.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 300 XZU720L thùng bảo ôn | 790.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 300 XZU720L thùng mui bạt | 775.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 300 XZU720L thùng kín | 786.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 300 XZU720L thùng đông lạnh | 798.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải 3.5 tấn Tera345sl
MODEL |
Tera 345SL |
||||
Kích thước và trọng lượng
(thùng mui bạt) |
Tổng thể | Chiều dài | mm | 7.900 | |
Chiều rộng | mm | 2.100 | |||
Chiều cao | mm |
3.040 |
|||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 | ||
Sau | mm | 1.590 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |||
Trọng lượng bản thân (Cab Chassis) | kg |
3.450 |
|||
Trọng lượng toàn bộ | kg |
7.135 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9 | |||
Động cơ | Kiểu động cơ | ISUZU – JE493ZLQ4 | |||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 2.771 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV | |||
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 | |||
Công suất cực đại | PS/rpm | 106/3400 | |||
Mô-men xoắn cực đại | N.m/ rpm | 257/2000 | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | lít | 120 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Hộp số | Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền hộp số | ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 | ||||
Tỷ số truyền cuối | 6.142 | ||||
Khung gầm | Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Trước/Sau | Tang trống | ||||
Phanh phụ | Phanh khí xả | ||||
Lốp xe | Trước | 7.00-16LT | |||
Sau | 7.00-16LT | ||||
Lốp dự phòng | 1 | ||||
Trang bị | Ngoại thất | Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||||
Đèn sương mù phía trước | Trang bị theo xe | ||||
Cản hông và cản sau | Có | ||||
Chắn bùn | Có (trước và sau) | ||||
Nội thất | Loại vô lăng | Vô lăng gật gù | |||
Cửa số | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||||
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Điều hoà ca-bin | Trang bị theo xe | ||||
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái | ||||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi | Trang bị theo xe |
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải 3.5 tấn Hino 300 XZU720L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Trọng lượng bản thân: | 3815 kg |
Phân bố: – Cầu trước: | 1895 kg |
– Cầu sau: | 1920 kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3490 kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7100 x 2190 x 2980 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5250 x 2050 x 600/1890 mm |
Khoảng cách trục : | 3870 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1655/1520 mm |
Số trục : | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C – WK |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kw/2500 vòng/phút |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/–/–/– |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16/ 7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/ Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |