So sánh xe tải 1.9 tấn Tera190sl với xe tải Isuzu QKR 210

So sánh xe tải 1.9 tấn Tera190sl với xe tải Isuzu QKR 210

Trong phân khúc xe tải 1.9 tấn, có 2 mẫu xe nổi tiếng nhất thị trường là: Tera190SL và Isuzu QKR 210. Hai mẫu xe này đều mang những ưu điểm riêng ấn tượng và có tên tuổi tin cậy trong ngành công nghiệp vận tải. Hãy cùng Ô tô Tây Đô chúng tôi đi so sánh đánh giá chi tiết giữa chúng để hiểu rõ hơn về những ưu điểm mà mỗi chiếc xe mang lại. Từ khả năng vận hành đến tiện nghi nội thất, cuộc so tài giữa Tera190SL và Isuzu QKR 210 hứa hẹn sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho các bác tài đang tìm kiếm sự hoàn hảo trong lựa chọn của mình.

Đánh giá ngoại thất của xe tải Tera 190sl và Isuzu QKR 210 

Đánh giá ngoại thất của Tera190sl

tera 190sl thùng mui bạt

Tera190L thể hiện vẻ ngoại hình ấn tượng với thiết kế cabin đầu vuông vững chãi. Bộ mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt mạ crôm thẳng đứng, tạo điểm nhấn độc đáo, phối hợp hài hòa với đèn pha halogen kích thước lớn. Sự kết hợp này không chỉ mang lại vẻ sang trọng và tinh tế, mà còn toát lên sức mạnh cuốn hút cho người quan sát. Đặc biệt, kích thước lớn của đèn pha và đèn hậu giúp tối ưu hiệu suất chiếu sáng, cung cấp khả năng nhận diện tốt và bảo đảm an toàn khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng yếu, đêm tối hoặc thời tiết mưa.

Đánh giá ngoại thất của Isuzu QKR 210 

isuzu qkr 210

Đầu vuông mới của ISUZU QKR 210 trông rất hiện đại mang lại sự thay đổi đáng kể, tạo nên diện mạo vuôn vắn và mạnh mẽ hơn.

Cụm đèn pha ha-lo-gen thế hệ mới được thiết kế dọc, tạo ra sự cân đối và cân xứng, mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu. Gương chiếu hậu được nâng cấp thành hai tầng, cung cấp trải nghiệm lái xe tốt nhất cho tài xế.

Tiếc rằng, ga-lăng trước được làm từ nhựa mà không được mạ rôm, điều này làm giảm đi một chút vẻ sáng bóng và sang trọng của xe. Kính chắn gió phía trước được thiết kế cao hơn để tăng góc quan sát cho tài xế, đi kèm với dòng chữ logo nhận dạng thương hiệu màu bạc ở trung tâm. Tay nắm cửa bên hông vẫn giữ nguyên kiểu đứng, viền tay nắm được thực hiện đồng bộ với thiết kế tổng thể của cabin xe.

Đánh giá nội thất của xe tải Tera 190sl và Isuzu QKR 210 

Đánh giá nội thất của xe tải Tera 190sl

nội thất xe tải teraco 190sl

Xe tải thùng dài 6m2 Tera190SL được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tại khu vực lái xe, nơi cũng là màn hình hiển thị hình ảnh từ camera phía sau. Điều này giúp quá trình lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn, đây thực sự là một điểm nổi bật cho sản phẩm của Daehan Motors, vì trang thiết bị này thường khó tìm thấy trong các dòng xe cùng phân khúc và tầm giá. Ngoài ra, việc tích hợp cửa kính chỉnh điện và vô-lăng có khả năng điều chỉnh ở nhiều vị trí không chỉ làm tăng tính tiện ích mà còn phản ánh sự chăm sóc đặc biệt đối với sự thoải mái và sự thuận tiện cho các tài xế.

Khoang lái được thiết kế thông minh, sang trọng và tiện nghi, với ghế nỉ ôm lưng màu sáng có khả năng ngả 45 độ, mang lại cảm giác thoải mái cho tài xế trong quá trình di chuyển. Hệ thống điều hòa không khí tiêu chuẩn trang bị trên xe cũng góp phần vào sự thoải mái, với các khe gió điều hòa được ốp bằng viền kim loại nổi bật.

Đánh giá nội thất của Isuzu QKR 210

nội thất xe tải Isuzu QKR 210

Xe tải ISUZU QKR 210 mẫu mới mang lại trải nghiệm lái xe cao cấp, êm ái và đáng tin cậy từ một trong những thương hiệu hàng đầu của ngành xe tải Nhật Bản.

Ghế ngồi 3 chỗ được thiết kế độc đáo với sự phân chia rõ ràng thành hai phần riêng biệt. Ghế của tài xế và ghế hành khách có thể gập lại linh hoạt, tạo linh hoạt cho không gian nội thất.

Xe ISUZU QKR 1.9 tấn với đầu vuông mang lại không gian làm việc rộng rãi cho tài xế và hành khách, nhờ vào thiết kế vuông vắn.

Nâng cao sự thoải mái, xe được trang bị sẵn máy lạnh và hệ thống âm thanh với đầu radio và cổng âm thanh 3.5 mm, tạo thêm phần thú vị và giải trí cho hành trình di chuyển.

Đánh giá về thùng của xe tải Tera 190sl với Isuzu QKR 210 

Nếu coi khối động cơ mạnh mẽ của ISUZU như là một  “trái tim,”  thì thiết kế thùng dài nổi bật thu hút chính là “linh hồn” của mẫu xe Tera 190SL. Điều này đặc biệt quan trọng vì đây là yếu tố hàng đầu mà khách hàng quan tâm khi đang xem xét và lựa chọn xe tải thùng dài.

Thùng xe Tera190SL được chế tạo đặc biệt để vận chuyển các sản phẩm có kích thước dài và cồng kềnh, như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời, v.v. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu, vượt trội so với các dòng xe khác cùng tải trọng mà thùng ngắn hạn không thể đáp ứng. Kích thước thùng được thiết kế tối ưu, kết hợp với vật liệu chất lượng cao, tạo ra những thùng hàng vững chắc và bền bỉ, mang lại không gian chở hàng rộng lớn và hiệu suất vận chuyển tối ưu.

Về phần so sánh này thì chắc chắn Tera 190sl nhỉnh hơn nhiều so với đối thủ Isuzu QKR 210 với kích thước chiều dài thùng khiêm tốn có 4m3 mà thôi.

Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Tera 190sl và Isuzu QKR 210 

Động cơ mạnh mẽ bền bỉ của xe tải Tera 190sl

động cơ xe tải tera190sl

Tera190SL sở hữu khối động cơ Isuzu với loại máy dầu 4 xy-lanh có dung tích 2.8L. Xe đạt công suất 106 mã lực tại vòng tua máy 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 257 Nm tại 2.000 vòng/phút. Sự kết hợp này cùng với hộp số sàn 05 cấp LC5T28ZB2Q07 tạo nên một trải nghiệm lái xe nhẹ nhàng và linh hoạt. Đặc biệt, hai mẫu xe tải này có lực kéo tối đa ở vòng tua máy thấp, giúp xe vận hành mượt mà và đảm bảo độ bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Sức mạnh động cơ của Isuzu QKR 210

động cơ của Isuzu QKR 210

Động cơ của xe tải ISUZU 1.9 tấn này có dung tích 2.99 lít, được cải tiến so với các động cơ trong dòng xe QKR trước đó. Với sự nâng cấp về dung tích xi-lanh, mô-men xoắn tối đa của xe đã tăng lên đến 290 N.m, công suất cũng đạt đến 120 Ps ở vòng tua 2900. Động cơ này tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thể hiện cam kết về hiệu suất và bảo vệ môi trường.

Hộp số 5 cấp kết hợp với động cơ từ thương hiệu Isuzu này mang lại khả năng vận hành tối ưu. Kết hợp này giúp xe đạt được vận tốc tối đa lên đến 94 km/giờ, thể hiện sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình di chuyển.

Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Tera 190sl giữa Isuzu QKR 210 

Hệ thống an toàn của Tera190sl

Xe Teraco 190SL được thiết kế với tỷ số truyền cầu sau là 6.142, nhằm tối đa hóa hiệu suất trong việc hỗ trợ xe vượt đồi một cách thuận lợi và hiệu quả nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá của Việt Nam.

Để nâng cao khả năng vận chuyển và đảm bảo ổn định khi hoạt động, cả Tera190SL và Tera345SL được trang bị hệ thống treo trước/sau phụ thuộc và hệ thống nhíp lá, bao gồm 06 lá nhíp ở phía trước và 9 lá nhíp ở phía sau, kết hợp với thêm 5 lá nhíp phụ. Điều này giúp tăng cường khả năng ổn định của thân xe, đặc biệt là khi chở các tải trọng nặng, mang lại trải nghiệm lái xe mềm mại và thoải mái.

Tera190SL và Tera345SL cũng trang bị hệ thống phanh khí xả, hỗ trợ phanh khi xuống dốc, giúp đảm bảo an toàn và gia tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh chính, tận dụng tối đa hiệu suất vận hành của xe.

Hệ thống an toàn của Isuzu QKR 210

khung chassis Isuzu QKR 210

Mọi người đều biết rằng khung gầm của xe tải Isuzu đóng vai trò quan trọng và cơ bản nhất trong việc duy trì hoạt động của chiếc xe. Vì vậy, khi nhà máy Isuzu sản xuất chiếc xe tải Isuzu QKR 210 đầu vuông, họ luôn tuân thủ theo yêu cầu chất lượng của Nhật Bản và nhập khẩu toàn bộ khung gầm từ Nhật Bản để đảm bảo chất lượng và an toàn cho xe. Tất cả các chi tiết của xe đều được kiểm định và có giấy chứng nhận hợp lệ.

Hệ thống khung gầm được kiểm định nghiêm ngặt để đạt được hiệu suất tối đa. Hệ thống bánh xe trước sau và bánh dự phòng được thiết kế cân đối, giúp xe trở nên ổn định và chịu tải tốt hơn.

Hệ thống phanh của Isuzu QKR 210 được đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa vận chuyển.

Bảng giá tham khảo so sánh xe tải Tera 190sl và Isuzu QKR 210 

Giá xe tải Tera 190sl mới nhất 

Ô tô Tây Đô trân trọng thông báo đến quý khách giá của mẫu xe tải Tera190sl mới nhất từ nhà máy Daehan Motors, được công bố trên thị trường tính đến ngày 02/01/2024 chi tiết như sau:

✅ Tera190sl Chassis 469.000.000 VNĐ
✅ Tera 190SL thùng lửng 504.000.000 VNĐ
✅ Tera 190SL thùng mui bạt 519.000.000 VNĐ
✅ Tera 190SL thùng kín 521.000.000 VNĐ

Mức giá xe trên đã bao gồm thùng + VAT (chưa bao gồm chi phí khác), giá có thể thay đổi tăng hoặc giảm tuỳ vào thời điểm và tình hình kinh tế chung.

tera 190sl tải trọng 1.9 tấn

Giá xe Isuzu QKR 210  

Ô tô Tây Đô Hà Nội gửi đến quý khách bảng giá xe tải 1.9 tấn ISUZU QKR 210 được cập nhật mới nhất đến ngày 02/01/2024 như sau (giá đã bao gồm VAT, chưa tính chi phí làm thủ tục giấy tờ ĐKĐK):

xe tải Isuzu QKR 210  thùng lửng 547.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng kín 564.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng bạt 555.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng bảo ôn 711.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng đông lạnh 762.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng chở gia cầm 612.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tera 190sl

KT Tổng Thể: DxRxC 7890 x 2050 x 2985    
KT lọt lòng 6200 x 1980 x 1850
Chiều dài cơ sở 4500
Vệt bánh xe trước/sau 1655 / 1585
Khoảng sáng gầm(mm) 210
Bán kính quay(m) 9,1
Khối lượng toàn bộ 4990                              
Khối lượng bản thân 2920
Khối lượng cho phép chở 1990
Thể tích bình dầu 120 Lít
Tốc độ tối đa 83
Số chỗ ngồi 3
Nhãn hiệu động cơ                                        JX ISUZU – JE493ZLQ4
Kiểu động cơ Diesel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, Euro 4
Dung tích xy-lanh 2.771
Công suất cực đại 106ps/3.400 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 257N.m/2000rpm
Tỷ số nén 17,2 : 1

Thông số kỹ thuật chi tiết của Isuzu QKR 210

Kích thước chung

Kích thước xe (Dài * Rộng * Cao) 6180 x 1875 x 2895 (mm)
Vết bánh xe trước | sau 1398/1425 (mm)
Chiều dài cơ sở 3360 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 190 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng 4380 x 1740 x 800/1830 (mm)
Kích cở lốp trước | sau 7.0 R15 | 7.0 R15

Khối lượng chung

Khối lượng bản thân 2800 kg
Khối lượng hàng hóa cho phép chở 1995 kg
Trọng lượng toàn bộ 4990 kg
Số người cho phép chở 3 người

Hiệu suất

Tốc độ tối đa 95 km/giờ
Bán kính vòng quay 6,8 mét
Khả năng leo dốc tối đa 29,51 %
Dung tích bình nhiên liệu 150 lít
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh  Phanh trợ lực hơi, tang trống, phanh cuppo đổ đèo
Mô-men cực đại 230 N.m tại vòng tua 1500 – 2700

Động cơ – Truyền động

Loại nhiên liệu Diesel
Hãng sản xuất động cơ ISUZU
Nhãn hiệu động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, Turbo tăng áp
Dung tích xi-lanh 2999 Cm³
Công suất lớn nhất trên tốc độ quay 120 PS / tại 3200 vòng/phút
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi
Tốc độ tối đa 95 km/giờ

Hệ thống phanh

Phanh sau Tang trống, có trợ lực chân không
Phanh trước Tang trống, trợ lực chân không
Phanh đỗ Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Trang bị tiêu chuẩn theo xe

Chiều khóa remote Có trang bị theo xe
Máy lạnh Trang bị sẵn
Đài FM
Cổng âm thanh vào 3.5 mm, USB Cổng USB, cổng vào 3.5 mm
Cửa kính Có nút bấm điều chỉnh
Màu sơn Màu trắng
Màn hình LCD Không
Kết nối Bluetooth Không
Bộ đồ nghề theo xe Con đội, bộ thay bay bánh cua
Hàng ghế nằm phía sau Không

error: Content is protected !!