So sánh xe tải Tera 100 990kg với Kenbo 990kg tải dưới 1 tấn

So sánh xe tải Tera 100 990kg với Kenbo 990kg tải dưới 1 tấn

Ở phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn, việc lựa chọn giữa Tera 100 990kg hay Kenbo 990kg đã trở thành một trong những quyết định khá khó khăn của người dùng. Cả hai cái tên này không chỉ đại diện cho các sự lựa chọn hiệu quả cho vận chuyển hàng hóa mà còn mang trong họ những đặc điểm riêng, hứa hẹn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Hãy cùng Auto Tây Đô so sánh chi tiết giữa Tera100 990kg và Kenbo 990kg để quý khách có thể chọn cho bản thân chiếc xe phù hợp nhất nhé!

So sánh về ngoại thất của xe tải Tera 100 với Kenbo 990kg

Đánh giá ngoại thất của Tera 100 990kg

Gương chiếu hậu xe tải Tera100 được tích hợp vào thiết kế tổng thể của xe du lịch, được sơn chung màu với thân xe, tạo sự thống nhất và hài hòa.

Cửa sổ có chức năng chỉnh điện một chạm, mang lại tiện ích và độ thuận tiện cho người sử dụng.

Bệ bước chân và tay nắm được thiết kế để hỗ trợ Quý Khách hàng khi kiểm tra thùng xe, giúp tạo sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Đèn sương mù được tích hợp trên Tera100 giúp người lái dễ dàng quan sát phía trước, tạo độ tự tin hơn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết khó khăn như mưa, sương mù, hoặc ban đêm.

Cụm đèn pha Halogen trên Tera 100 vô cùng hiện đại được thiết kế với kích thước lớn, đi kèm với bộ điều chỉnh góc chiếu sáng linh hoạt theo các cấp độ khác nhau.

Thanh cản phía sau đảm bảo an toàn trong trường hợp va chạm từ phía sau, bảo vệ cabin

Đánh giá ngoại thất của Kenbo 990kg

Xe tải Kenbo gây ấn tượng mạnh với khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên, nó thể hiện sự mạnh mẽ và đầy cứng cáp với những đường gân nổi trên nắp ca-po kéo dài từ mặt trước đến hai bên cánh cửa xe.

Xe được thiết kế hoàn toàn theo phong cách Châu Âu, với mặt trước được thiết kế hài hòa và tinh tế. Cụm đèn pha được sắp xếp hợp lý, đèn pha sử dụng công nghệ hiện đại có khả năng điều chỉnh ánh sáng ban đêm, cung cấp khả năng quan sát tốt cho người lái. Đèn xi nhan, đèn tín hiệu và đèn sương mù cũng được tích hợp, giúp đảm bảo an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện thời tiết.

Lớp vỏ của xe tải Kenbo được cấu tạo từ tấm thép dập nguyên khối và được gia cố chắc chắn bởi những thanh dầm to, cứng vững với độ cứng hoàn hảo. Điều này giúp xe không bị dập, móp hoặc biến dạng dễ dàng khi va chạm, khác biệt hoàn toàn so với các loại xe khác.

Hiện nay, xe tải Kenbo có nhiều tùy chọn màu sắc cho khách hàng lựa chọn, bao gồm màu trắng, màu xanh Cửu Long, màu bạc, màu xanh lá mạ và lớp sơn của xe được thực hiện bằng công nghệ phun sơn tĩnh điện hiện đại, đảm bảo không phai màu và không bong tróc, duy trì vẻ đẹp qua thời gian.

So sánh về nội thất của xe Teraco 100 với Kenbo 990kg

Đánh giá nội thất của Tera 100 990kg

noi-that-xe-tai-tera-100

Tập trung vào việc điều chỉnh kỹ lưỡng từng chi tiết thiết kế, các vị trí quan trọng trong khoang nội thất xe tải Tera100 đã được mạ lớp crôm, bao gồm bảng điều khiển trung tâm, họng gió, tay nắm cần số, và bệ tì tay cánh cửa.

Tera 100 được trang bị một màn hình cảm ứng đa phương tiện kích thước 9 inches ở khoang lái, phục vụ cho nhu cầu giải trí trong xe. Vị trí này cũng là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau, giúp tăng cường tính an toàn và thuận tiện khi lùi xe.

Ghế nỉ cao cấp, với 2 màu sắc sang trọng, không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo quản.

Hệ thống điều hòa được tích hợp trong xe làm lạnh sâu, được trang bị tiêu chuẩn, đem lại tiện nghi và cảm giác thoải mái cho hành khách.

Vô lăng của Teraco 100 được hỗ trợ bởi hệ thống trợ lực điện, tạo ra một cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác, giúp xe dễ dàng di chuyển một cách an toàn trên mọi loại đường.

Đánh giá nội thất của Kenbo 990kg

Nội thất của Xe tải Kenbo sẽ gây ấn tượng mạnh và ngạc nhiên cho khách hàng khi họ lần đầu bước vào khoang lái. Thiết kế nội thất rất sang trọng, không kém cạnh các dòng xe du lịch tầm trung, với nhiều tính năng và tùy chọn đáng chú ý như ghế bọc da, hệ thống điều hòa không khí công suất cao, làm lạnh nhanh chóng. Hơn nữa, việc có tay lái trợ lực và điều chỉnh kính bằng điện cũng là một ưu điểm không thể bỏ qua.

Hệ thống giải trí của xe là đủ để thỏa mãn, với tích hợp AM/FM/MP3, giúp lái xe và hành khách có thể thoải mái thư giãn trên mọi cung đường. Các nút bấm trên bảng điều khiển được bố trí hợp lý cho sự thuận tiện trong sử dụng. Bên cạnh đó, đồng hồ hiển thị tốc độ kết hợp với đồng hồ vòng tua động cơ giúp người lái nắm bắt được hoạt động của xe một cách dễ dàng.

So sánh về thùng của xe tải Tera 100 với Kenbo 990kg

Đánh giá thiết kế thùng của Tera100 990kg

thùng xe tải tera 100 mui bạt

TERA 100 – dòng xe tải 990kg, được đánh giá là có nhiều ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm khác trong cùng phân khúc, đặc biệt là trong việc thiết kế thùng hàng. Daehan Motors đã đứng đầu trong việc thiết kế thùng hàng chất lượng cao, với chiều dài lòng thùng lên đến 2.750mm, nhằm phục vụ tối ưu nhu cầu vận tải của khách hàng.

Nhìn nhận xu hướng của thị trường, TERA 100 đã đa dạng hóa các loại thùng hàng khi nâng cấp từ 3 loại thùng cơ bản lên đến 6 phiên bản thùng khác nhau: thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt, thùng composite, thùng cánh dơi/cánh chim, thùng ben, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu vận tải của khách hàng. TERA100 được đánh giá có thiết kế thùng hàng đẹp, tỉ mỉ, và vững chắc với chất lượng cao. Đặc biệt, loại thùng cánh chim của TERA 100 nổi bật với thiết kế độc đáo, hấp dẫn, và tiện dụng, được rất nhiều khách hàng ưa chuộng.

Đánh giá thiết kế thùng của xe tải Kenbo 990kg

thùng kenbo 990kg

Với chiều dài thùng lên tới hơn 2.6m, Xe tải Kenbo có khả năng chở được đa dạng loại hàng hóa. Điều này giúp khách hàng có khả năng vận chuyển hàng hóa một cách thoải mái, không cần lo lắng về việc chật chội hay cạn chỗ.

So sánh về động cơ của xe tải Tera 100 với Kenbo 990kg

Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Tera100 990kg

dong-co-hop-so-Tera 100

Khác biệt với hầu hết các dòng xe có tải trọng dưới 1 tấn, TERA100 được trang bị khối động cơ xăng Mitsubishi 4G13S1 với công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, hướng đến tính bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này đáp ứng chuẩn khí thải Euro4 và sử dụng chế độ phun xăng điện tử, mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và đáng tin cậy.

Xe có công suất 92 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 109 Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp hoàn hảo với hộp số sàn 5 cấp MR513. Điều này giúp xe vận hành mượt mà, bền bỉ, và tiết kiệm nhiên liệu, đảm bảo hiệu quả kinh tế tối ưu cho khách hàng trong quá trình sử dụng.

TERA 100 trang bị hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không, đĩa phanh trước và tang trống phanh sau, đảm bảo tính an toàn dựa trên tải trọng của xe. Hệ thống lực phanh cũng được trang bị để tăng hiệu suất phanh, ngăn chặn trượt lốp, và nâng cao mức độ an toàn khi lái xe.

Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Kenbo 990kg

động cơ xe tải Kenbo 990kg

Xe tải Kenbo được trang bị khối động cơ mạnh mẽ là BAIC BJ413A, với dung tích xi lanh 1342cc, sử dụng 4 xi lanh thẳng hàng và hệ thống làm mát bằng nước. Điều này tạo nên công suất tối đa lên tới 69Kw tại 6000 vòng/phút.

Xe sử dụng hộp số sàn 5 cấp, giúp việc di chuyển trên mọi loại đường trở nên thoải mái và dễ dàng. Kenbo 990kg sử dụng nhiên liệu xăng và được trang bị hệ thống phanh đĩa phía trước, mang lại cảm giác an toàn khi lái xe. Khác biệt với các loại xe tải khác, Xe tải Kenbo không đặt vị trí lái bên trên bánh xe trước, mà thụt hẳn về sau, đảm bảo sự an toàn cần thiết trong trường hợp va chạm trực diện.

So sánh về khung gầm của xe tải Teraco 100 với Kenbo 990kg

Đánh giá thiết kế khung gầm của Teraco 100 990kg

khung gầm tera 100

Khung sườn của xe được sơn tĩnh điện và gia cố bằng 8 dầm mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá chịu lực, tạo điều kiện thuận lợi cho xe tải Teraco hoạt động một cách mượt mà trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

TERA 100 trang bị hệ thống phanh thủy lực, được hỗ trợ bởi hệ thống chân không, với đĩa phanh phía trước và tang trống phanh phía sau, đảm bảo tính an toàn với phân phối tải trọng cân đối trên xe. Hệ thống điều hòa lực phanh cũng được tích hợp, tăng cường hiệu suất phanh, ngăn ngừa trượt bánh xe và nâng cao mức độ an toàn khi lái xe.

Đặc biệt, TERA100 dễ dàng di chuyển trên các tuyến đường đô thị đông đúc và linh hoạt trong việc xoay trở trên các con đường nhỏ hẹp ở nông thôn, nhờ vào bán kính quay vòng chỉ cần 5.48m.

Đánh giá thiết kế khung gầm của xe tải Kenbo 990kg

khung gầm của xe tải Kenbo 990kg

Hệ thống khung gầm của xe tải thùng Kenbo được xây dựng bằng các loại thép hợp kim có khả năng chịu tải tốt, và chống chịu ăn mòn theo tiêu chuẩn của các nước phát triển tại Châu Âu. Điều này giúp xe hoạt động một cách mượt mà và bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường.

Với hệ thống nhíp được đặt trên cầu, giúp nâng cao khả năng chịu tải, khung gầm vững chắc kết hợp với hệ thống động cơ mạnh mẽ, xe sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi loại địa hình phức tạp và duy trì tính ổn định, ngay cả khi di chuyển trên đường trường.

So sánh về giá của xe tải Teraco 100 với Kenbo 990kg

Bảng giá xe tải tera 100 990kg tháng 09/2023 tại Auto TÂY ĐÔ

Giá xe tera 100 990kg niêm yết mới nhất ngày 01/09/2023 như sau:

✅ Tera100 Chassis 229.000.000 VNĐ 
Tera 100 thùng lửng 239.000.000 VNĐ 
✅ Tera 100 thùng lửng bửng cong 243.000.000 VNĐ 
Tera 100 thùng bạt ( bản Nhà máy) 246.500.000 VNĐ
✅ Tera100 thùng bạt ( đóng từ thủng lửng) 251.500.000 VNĐ
Tera 100 thùng kín 249.000.000 VNĐ
✅ Tera 100 thùng kín Composite 261.000.000 VNĐ
Tera 100 thùng cánh dơi 264.000.000 VNĐ
✅ Tera100 thùng kín bán hàng 269.000.000 VNĐ

Bảng giá xe tải Kenbo 990kg tháng 09/2023 tham khảo

  • Giá xe tải Kenbo 990kg thùng kín: 212.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Kenbo 990kg thùng mui bạt: 209.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Kenbo 990kg thùng lửng: 205.000.000 VNĐ

So sánh thông số kỹ thuật xe tải Tera100 và Kenbo 990kg 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TERA 100 990KG

Kích thước & trọng lượng Tổng thể Chiều dài mm 4.480
Chiều rộng mm 1.610
Chiều cao mm 1.890
Chiều dài cơ sở mm 2.900
Vệt bánh xe Trước mm 1.360
Sau mm 1.360
Khoảng sáng gầm xe mm 155
Trọng lượng Trọng lượng bản thân kg 940
Trọng lượng toàn bộ kg 2.275
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.48
Động cơ Nhãn hiệu động cơ MITSUBISHI TECH
Kiểu động cơ TCI 4G13S1
Dung tích xy-lanh CC 1.299
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Đường kính & hành trình pít-tông mm 71 x 82
Tỷ số sức nén 10:01
Công suất cực đại ps/rpm 92/6.000
Mô-men xoắn cực đại kg.m/rpm 109/4.800
Loại nhiên liệu Xăng
Dung lượng thùng nhiên liệu L 40
Tốc độ tối đa km/h 120
Chassis Loại hộp số MR513G01
Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi
Tỷ số truyền động cầu sau 5.286
Hệ thống treo Trước Độc lập, giảm chấn thủy lực
Sau Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực
Loại phanh Trước Đĩa
Sau Tang Trống
Loại vô-lăng Trợ lực điện
Lốp xe Trước 175/70 R14
Sau 175/70 R14
Lốp xe dự phòng 1
Trang bị tiêu chuẩn Ngoại thất Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe
Đèn chiếu sáng phía trước Halogen
Nội thất Kính chắn gió
Cửa sổ Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa Khóa tay
Số chỗ ngồi Người 2
Điều hòa không khí Trang bị tiêu chuẩn theo xe
Chức năng an toàn Đèn sương mù trước

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE tải Kenbo 990kg

THÔNG SỖ KỸ THUẬT XE TẢI KENBO 990kg CHIẾN THẮNG
Nhãn hiệu KENBO KB0.99TL1/KM
Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ Việt Nam
Thông số chung
Trọng lượng bản thân 1205 kG
Phân bố : – Cầu trước 550 kG
– Cầu sau 655 kG
Tải trọng cho phép chở 990 kG
Số người cho phép chở 2 người
Trọng lượng toàn bộ 2325 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 4665 x 1660 x 2280 mm
Kích thước lòng thùng hàng 2610 x 1510 x 920/1410 mm
Khoảng cách trục 2800 mm
Vết bánh xe trước / sau 1280/1330 mm
Số trục 2
Công thức bánh xe 4 x 2
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ BJ413A
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích 1342       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 69 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II 02/02
Lốp trước / sau 5.50 – 13 /5.50 – 13
Hệ thống phanh
Phanh trước /Dẫn động Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá