Hiện nay, trên thị trường xe tải van có 2 mẫu xe rất nổi tiếng là Tera – V và Suzuki Blind Van. Mỗi dòng sản phẩm này đều sở hữu những ưu điểm nổi bật riêng. Nhiều bác tài đang tìm hiểu nhưng chưa biết phải lựa chọn loại xe nào thì phù hợp với bản thân. Vậy hãy cùng đi so sánh chi tiết cùng Ô tô Tây Đô trong bài viết này nhé!
Đánh giá ngoại thất của xe tải van Tera V và Suzuki Blind Van 2023
Đánh giá ngoại thất của xe Tera V
TERA-V đặt biệt ấn tượng với thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và độc đáo trong phân khúc xe của mình. Nổi bật với vẻ ngoại hình mạnh mẽ của cabin vuông vức, mặt ga-lăng đương đại được sơn chung màu với thân xe, và logo chữ D tinh tế ở trung tâm, tạo điểm nhấn độc đáo ở phần đầu cabin. Điều này làm cho ngoại thất của TERA-V trở nên sang trọng, như một mẫu xe du lịch chất lượng cao.
Lưới tản nhiệt của xe được thiết kế theo dạng chữ U có kích thước lớn, không chỉ tăng cường chức năng làm mát động cơ mà còn làm cho xe trở nên độc đáo và thu hút.
Hệ thống đèn chiếu sáng của TERA-V bao gồm đèn pha halogen siêu sáng với thấu kính projector ở phía trước, kèm theo cặp đèn sương mù, giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và đảm bảo an toàn khi di chuyển vào buổi tối hoặc trong điều kiện thời tiết khó khăn.
Với kích thước tổng thể là 4430mm x 1655mm x 1935mm, cùng chiều dài cơ sở 2800mm, chiều cao gầm xe 180mm và bán kính vòng quay tối thiểu 5.6m, TERA-V là sự lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển linh hoạt trên các con đường trong thành phố.
Đánh giá ngoại thất của Suzuki Blind Van 2023
Dòng xe ô tô tải van Suzuki Van nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, có kích thước tổng thể là 3290 x 1395 x 1780mm.
Thân xe được chế tạo từ vật liệu thép cường lực, mang lại độ chắc chắn và an toàn cao hơn. Phần đầu xe chủ yếu giữ nguyên thiết kế của dòng xe Suzuki Carry Truck, với đèn vuông vức và diện tích rộng ở phía ngoại thùng, tạo điều kiện lý tưởng để trang trí decal quảng cáo.
Cửa sau của xe mở lên, với 2 cửa lùa được thiết kế trượt. Thùng xe có kích thước lớn (1700x1270x1190 mm), cung cấp không gian rộng rãi cho việc chở hàng. Đặc biệt, Suzuki Blind Van có thiết kế cửa trượt 2 bên và cửa mở phía sau, giúp thuận tiện trong quá trình bốc dỡ hàng hóa, đặc biệt là khi hoạt động trong những khu vực có diện tích hẹp.
Đánh giá nội thất của xe xe tải van Tera V và Suzuki Blind Van 2023
Đánh giá nội thất của xe tải van Teraco
TERA-V được chăm chút với thiết kế và trang bị nhiều tiện nghi sang trọng, không kém phần tiện lợi như các dòng xe du lịch.
Khoang cabin được tối ưu hóa không gian để thoải mái chỗ ngồi cho 02 người, với khoảng chân rộng, trần xe cao và thoáng đãng. Tất cả các ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, mang lại sự êm ái và có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với tư thế người ngồi, mang lại trải nghiệm thoải mái khi di chuyển. Xe còn trang bị hệ thống điều hòa cabin tiêu chuẩn, chìa khóa thông minh điều khiển từ xa, và cửa kính điều chỉnh điện với tính năng “xuống cửa một chạm”, đồng thời đảm bảo tính hiện đại và an toàn.
Với tính năng trợ lực điện, bánh lái của TERA-V mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác, giúp xe dễ dàng di chuyển một cách an toàn trên mọi loại đường. Điểm đặc biệt nằm ở màn hình cảm ứng đa phương tiện 9 inch tại khoang lái, không chỉ phục vụ nhu cầu giải trí mà còn là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau, tăng cường khả năng lùi xe một cách thuận tiện và an toàn.
Đánh giá nội thất của Suzuki Blind Van 2023
Nội thất của Blind Van được thiết kế với sự tiện nghi và rộng rãi, mang đến sự thuận tiện cho người sử dụng. Cabin được tạo ra với không gian rộng lớn, và các hộc để đồ được bố trí linh hoạt. Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin, đồng thời, hệ thống âm thanh chất lượng cao 50Wx4 của Kenwood, thương hiệu đến từ Nhật Bản và tích hợp cổng USB, giúp cung cấp trải nghiệm giải trí hoàn hảo.
Nội thất được thiết kế đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thao tác và sử dụng các tính năng của trang bị nội thất trong quá trình lái xe. Tầm nhìn rộng lớn khi lái xe cũng là một điểm nổi bật, đồng thời tăng cường tính thoải mái cho người lái.
So sánh về thùng xe tải van Tera V và Suzuki Blind Van 2023
Đánh giá thùng Tera Van

TERA-V sở hữu khoang chở hàng vô cùng rộng, là điểm mạnh hàng đầu trong phân khúc, với kích thước dài 2500mm x rộng 1450mm x cao 1150mm. Tải trọng của xe được tối ưu hóa lên đến 945kg, giúp Tera van mạnh mẽ và linh hoạt trong việc di chuyển 24/7 trong nội ô thành phố.
Nổi bật với thiết kế độc đáo, TERA-V là dòng ô tô tải van cỡ nhỏ duy nhất trên thị trường có cửa sau mở sang hai bên, một tính năng thường chỉ xuất hiện ở các xe cỡ lớn. Điều này rất thuận tiện cho việc sử dụng xe nâng khi bốc và dỡ hàng hóa. Đồng thời, xe còn được trang bị cửa lùa ở bên hông, giúp tiết kiệm diện tích và phù hợp khi bốc dỡ hàng hóa trong những không gian hẹp của các đô thị lớn.
Sàn xe được chế tạo hoàn toàn từ chất liệu inox, được thiết kế với đường vân nổi tạo nên vẻ thẩm mỹ và độ bền cao. Điều này không chỉ tăng khả năng chống trượt hiệu quả mà còn mang lại sự sang trọng và đẳng cấp, vượt trội so với các loại sàn thông thường.
Đánh giá thùng Suzuki Blind Van 2023
Với diện tích rộng lớn của thùng xe, kích thước đạt 1700 x 1270 x 1190mm, Suzuki Blind Van hoàn toàn thể hiện ưu điểm của dòng xe tải nhẹ: nhỏ gọn, nhẹ và có khả năng chịu tải cao, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển hàng hóa trong thành phố. Chỗ ngồi trên xe giảm xuống còn 2 chỗ, bao gồm ghế lái và ghế phụ.
Mặt sàn được làm phẳng và dập sóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lên xuống và sắp xếp hàng hóa, đồng thời tối ưu hóa không gian bên trong thùng xe, với khả năng tải lên đến 580 kg.
Khu vực thùng xe phía sau có thể mở từ 3 hướng, bao gồm 2 cửa lùa ở bên hông và cửa sau mở lên cao. Thiết kế này giúp việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Bạn có thể thuận tiện bốc dỡ hàng hóa từ khu vực gần ghế trước mà không cần phải di chuyển toàn bộ hàng từ cửa sau, khác biệt so với các loại xe tải thùng mui bạt và thùng kín, chỉ cần mở cửa lùa hai bên.
Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải van Tera V và Suzuki Blind Van 2023
Động cơ linh hoạt của xe tải van Tera V
TERA-V sử dụng khối động cơ Mitsubishi theo công nghệ của Nhật Bản, với dung tích xi-lanh 1488cc, loại máy xăng 4 xy-lanh, hướng đến tính bền và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ của TERA-V hoạt động thông qua hộp số sàn 5 cấp S40135, bao gồm 5 số tiến và 1 số lùi, giúp xe vận hành mượt mà, chuyển số chính xác và êm ái. Xe được thiết kế với công suất cực đại là 112 mã lực tại vòng tua máy 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 135Nm tại 5000 vòng/phút.
Sức mạnh động cơ của Suzuki Blind Van 2023
Suzuki Blind Van Sử dụng động cơ Xăng 4 kỳ F10A có dung tích 1.0l, với Công suất cực đại: đạt 42 mã lực tại vòng tua máy 5500 vòng/phút, đảm bảo xe có sức mạnh vận hành ấn tượng. Mô-men xoắn cực đại đạt 68Nm tại 3000 vòng/phút, giúp xe có khả năng vượt qua mọi thách thức trên đường.
Dù khi chở đủ tải, xe vẫn giữ được sự ổn định và dư sức để vượt qua các cung đường khó khăn và hiểm trở.
Khoảng sáng gầm xe đạt 16.5cm, cùng với bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ 4.1m, giúp xe khẳng định sự linh hoạt, đặc biệt là khi di chuyển trong các đô thị đông đúc.
Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Tera V và Suzuki Blind Van 2023
An Toàn Với Teraco Van
Để tăng cường khả năng ổn định của thân xe, giảm xóc và đảm bảo sự êm ái khi chở hàng, TERA-V trang bị hệ thống treo trước kiểu độc lập dạng lò xo cuộn, kết hợp với giảm chấn thuỷ lực có thanh ngang cân bằng. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống phanh trước đĩa tản nhiệt kết hợp phanh sau tang trống, và sử dụng hệ thống van điều tiết lực phanh, giúp phân bổ lực phanh một cách hợp lý và đảm bảo an toàn khi vận hành.
An Toàn Với Suzuki Blind Van
Suzuki Van được xây dựng với cấu trúc thân xe chắc chắn bằng thép cường lực và trải qua quá trình sơn chống gỉ bằng phương pháp điện phân ly, nhằm đảm bảo độ cứng cáp khi thực hiện chuyên chở hàng hóa.
Lốp xe 5-12 và mâm hợp kim được tích hợp, tăng cường độ bền và độ chắc chắn của xe.
Hệ thống treo siêu khỏe, kết hợp với hệ thống phanh an toàn, giúp giảm sóc tối đa và tăng khả năng chịu lực của xe, đồng thời giảm sự co vặn của thân xe khi di chuyển trên các cung đường gồ ghề.
Lá nhíp siêu khỏe đặc biệt được tích hợp để nâng cao khả năng chở hàng nặng của xe…
Bảng giá tham khảo so sánh xe tải van Tera V và Suzuki Blind Van 2023
Giá xe tải van Tera V mới nhất
Teraco Tây Đô xin được gửi tới quý khách hàng giá xe tera v được nhà máy Daehan niêm yết mới nhất ngày 01/11/2023, như sau:
Tera V vách hở | 312.500.000 VNĐ |
Tera V vách kín | 314.500.000 VNĐ |
Mức giá trên đã bao gồm phí VAT, tuy nhiên chưa bao gồm các chi phí khác (nếu có).
Giá thành của Suzuki Blind Van 2023
Xe tải van Suzuki Blind 580kg 2023 có giá hiện tại là 295.000.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tera – V
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.430 х 1.655 х 1.935 |
Kích thước khoang chở hàng
(DxRxC) |
mm | 2.500/2.250 x 1.450/1.150 x 1.250 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.435/1.435 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.800 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.305 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 945 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.380 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | MITSUBISHI TECH 4G15S | |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.488 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 110/ 6000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/vòng/phút | 135/5000 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=4.418; ih2=2,719; ih3=1,752; ih4=1,238; ih5=1,0 iR=5,286 | |
Tỷ số truyền cầu | 3,909 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng, thanh răng, cơ khí, trợ lực điện | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước đĩa/ sau tang trống | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (5 lá nhíp), giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 185R14C/185R14C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 29,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,6 |
Tốc độ tối đa | km/h | 118,73 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU
CHUẨN |
||
Hệ thống giải trí | Màn hình Android 9 inch | |
Cửa sau | 02 cánh mở | |
Khóa cửa trung tâm | Trang bị tiêu chuẩn | |
Điều hoà | Điều hoà 02 chiều tiêu chuẩn theo xe |
Thông số kỹ thuật chi tiết của Suzuki Blind Van 2023
Thông số kỹ thuật | Suzuki Blind Van |
Chiều dài tổng thể | 3.290 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1.395 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.780 mm |
Chiều dài khoang chở hàng | 1,700 mm |
Chiều rộng khoang chở hàng | 1,270 mm |
Chiều cao khoang chở hàng | 1,190 mm |
Vệt bánh trước/sau | 1,205/1,200 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,840 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,1 m |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 kg |
Khối lượng bản thân | 740 kg |
Tải trọng | 580 kg |
Số chỗ ngồi | 02 người |
Động cơ | Xăng, 4 xi lanh, F10A |
Dung tích xy-lanh | 970 cm3 |
Hành trình làm việc | 65.5 x 72.0 mm |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 68/3,000 Nm/rpm |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
Kiểu hộp số | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | Số 1: 3.579
Số 2: 2.094 Số 3: 1.530 Số 4: 1.000 Số 5: 0.855 Số lùi: 3.727 Tỷ số truyền cầu sau : 5.125 |
Hệ thống lái | Thanh – bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhịp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 lít |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |