So sánh xe tải 1.8 tấn Tera180 với xe tải 1t9 Isuzu QKR 210

So sánh xe tải 1.8 tấn Tera180 với xe tải 1t9 Isuzu QKR 210

Khi tìm kiếm sự lựa chọn trong phân khúc dưới 2 tấn, việc so sánh giữa các dòng xe tải khiến nhiều bác tài phân vân, không biết nên đầu tư thương hiệu xe nào thì hợp lý nhất. Trong phân khúc dưới 2 tấn này, hai cái tên nổi bật là Tera180 và Isuzu QKR 210 đều thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng. Để giúp các bác tài có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp, ngày hôm nay Ô tô Tây Đô sẽ đi tìm hiểu sâu, so sánh đánh giá về từng chi tiết của hai dòng xe này. 

Đánh giá ngoại thất của xe tải Tera180 và Isuzu QKR 210 

Đánh giá thiết kế ngoại thất của Teraco 180

xe tải Tera180 máy dầu

Teraco 180 có thiết kế tương tự như dòng xe Tera 190 trước đây. Cabin dài kiểu dáng cá mập giúp tối ưu hóa hiệu suất lướt gió và đảm bảo an toàn cho hành khách. 

Gương chiếu hậu lớn có thể gập lại linh hoạt, cùng với kính chắn gió cong rộng, cải thiện tầm nhìn rõ rệt. 

Hai cần gạt mưa trước giúp loại bỏ bụi bẩn và nước mưa hiệu quả. Mặt ga lăng với lưới tản nhiệt tổ ong giúp làm mát động cơ tốt hơn khi xe chạy ở tốc độ cao trong thời gian dài. 

Logo Daehan bóng bạc được đặt ở phía trên, đèn pha Halogen hiện đại với góc chiếu sáng rộng, cùng đèn xi nhan. Đèn sương mù phía dưới giúp xe an toàn hơn trong các điều kiện thời tiết xấu như sương mù, mưa hoặc vào ban đêm.

Đánh giá thiết kế ngoại thất của xe tải Isuzu QKR 210 

thiết kế ngoại thất của xe tải Isuzu QKR 210

Xe tải Isuzu QKR 210 1T9 đã được ra mắt với diện mạo hoàn toàn mới, đặc trưng bởi cabin hình vuông vức, mang lại cảm giác mạnh mẽ và chất lượng cho mọi hành trình. Sự thay đổi này không chỉ là một bước tiến lớn trong thiết kế mà còn thể hiện xu hướng mới của ngành công nghiệp xe tải.

Với logo nổi bật được mạ crôm, mặt trước của cabin tạo điểm nhấn thu hút ánh nhìn. Bộ tem hai bên không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn phản ánh sự tiên tiến trong công nghệ của xe. Mặt ca lăng được tô màu đen, tạo nên sự tương phản đặc biệt và làm nổi bật màu sơn của xe, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và quyến rũ.

Hệ thống đèn chiếu sáng Halogen đa điểm không chỉ tạo ra góc chiếu rộng và xa, đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm mà còn kết hợp với đèn xi-nhan ở phía trước và bên hông cửa xe, tăng khả năng nhận diện và sự an toàn khi chuyển hướng. Cụm gương chiếu hậu với hệ thống gương kép bản lớn, được đặt ở vị trí cột A, giúp tối ưu hóa quan sát và giảm thiểu điểm mù, mang lại sự hài lòng cho người lái.

Đánh giá nội thất của xe tải Tera180 và Isuzu QKR 210 

Tera180 được trang bị nội thất gì?

nội thất xe tải nhẹ tera180 thùng mui bạt

Xe tải Tera180 được trang bị nội thất rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người ngồi. Ghế ngồi có kích thước lớn, được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và dễ dàng vệ sinh. Ghế lái có khả năng điều chỉnh 4 hướng, giúp người lái tìm được tư thế thoải mái nhất, kèm theo đai an toàn 3 điểm cho cả ghế lái và ghế phụ.

Bảng điều khiển được chế tác từ nhựa ABS cao cấp, mang lại vẻ ngoài mịn màng và bóng loáng. Xe được trang bị nhiều tiện ích hiện đại và sang trọng như điều hòa 2 vùng, nút điều khiển theo phong cách xe du lịch, hiển thị rõ ràng và dễ sử dụng. Hệ thống lái 4 chấu trợ lực điện siêu nhẹ, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, xe còn có nhiều hộc đựng đồ rộng rãi và hệ thống giải trí sắc nét bao gồm radio và đầu cắm USB. Đồng hồ hiển thị đa thông tin 3D giúp người lái dễ dàng kiểm soát mọi thông tin vận hành mà không làm mất tập trung khi lái xe.

Isuzu QKR 210 được trang bị nội thất gì?

Xe tải Isuzu QKR 210 1.9 tấn mang đến một khoang cabin rộng rãi, đủ chỗ ngồi cho 3 người. Khoang lái được trang bị với chất liệu Taplo cao cấp, tạo nên không gian lái thoải mái với hốc chân ga rộng rãi. Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh gật gù, giúp việc vận hành trở nên dễ dàng hơn.

Kính điều chỉnh điện và ghế ngồi bọc nỉ êm ái mang lại cảm giác thoải mái. Hệ thống âm thanh và radio được trang bị đầy đủ, đáp ứng các yêu cầu cơ bản. Nội thất của khoang lái còn được trang bị hai tấm che nắng cho ghế tài xế và ghế phụ. Hệ thống điều hòa mạnh mẽ, làm lạnh nhanh chóng, mang lại sự thoải mái tốt nhất cho tài xế trong những chuyến đi xa.

Mọi chi tiết được hoàn thiện với chất lượng cao, làm từ nhựa cao cấp, tông màu phối hợp với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, tạo nên không gian lái thoải mái, sang trọng và lịch lãm, tối ưu hóa trải nghiệm khi lái xe.

Đánh giá về thùng của xe tải Tera180 với Isuzu QKR 210 

Thiết kế thùng hàng Tera 180 ra sao?

Với chiều dài lên đến 3,3 mét, xe tải nhẹ dưới 2 tấn Tera180 (tải trọng 1,8 tấn) hứa hẹn là giải pháp hoàn hảo cho việc vận chuyển hàng hóa trên mọi loại địa hình từ nông thôn đến thành thị. Thiết kế linh hoạt cho phép hạ các tấm chắn thùng, giúp quá trình bốc xếp và dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Daehan Motors cũng cung cấp nhiều loại thùng đa dạng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng, bao gồm thùng lửng, thùng kín, thùng bạt và thùng cánh chim.

Kích thước thùng hàng Isuzu QKR 210

thùng hàng Isuzu QKR 210

Kích thước lọt lòng thùng của Isuzu QKR 210 đạt 4m3. Xe tải này được trang bị một loạt các loại thùng tải đa dạng như thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt và các loại thùng chuyên biệt theo yêu cầu của khách hàng như xe thùng lửng bửng nâng, xe mui bạt bửng nâng, xe chở gia cầm và nhiều loại thùng khác nữa.

=> Như vậy, ở phần so sánh này thì kích thước thùng Isuzu QKR 210 dài hơn so với thiết kế thùng hàng Tera180.

Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Tera180 và Isuzu QKR 210 

Động cơ nào được sử dụng trên Teraco 180

động cơ xe tải 1.8 tấn Tera180

Xe tải Teraco 180 có tải trọng 1,8 tấn và thùng dài 3,3 mét, được trang bị động cơ diesel dung tích 1.9L, công suất 67 mã lực tại 3200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 170 Nm tại vòng tua từ 1800 đến 2200 vòng/phút. Xe tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện với môi trường, và đi kèm hộp số sàn MT5 đồng bộ, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa nhờ hệ thống phun dầu điện tử Common Rail với mức tiêu thụ chỉ từ 6-8 lít/100km.

Động cơ nào được sử dụng trên Isuzu QKR 210?

Động cơ Isuzu QKR 210

Xe tải Isuzu 1.9 tấn QKR 210 được trang bị động cơ 4JH1E4NC thế hệ mới, sử dụng công nghệ nhiên liệu điện tử Common Rail nhập khẩu toàn bộ từ Nhật Bản, tạo điều kiện cho xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với cấu trúc xi lanh thẳng hàng và dung tích lên đến 3.0L, động cơ này cung cấp công suất cực đại lên đến 105 mã lực. Sự tiến bộ vượt trội của công nghệ động cơ Isuzu Blue Power, kết hợp với sự đồng bộ giữa động cơ, hộp số và cầu dẫn động, đem lại hiệu suất vận hành tối ưu cho xe.

Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Tera180 giữa Isuzu QKR 210 

Hệ thống an toàn được trang bị trên xe tải Tera 180 có những gì?

Khung chassis của xe tải Tera 180 được sản xuất trực tiếp bởi tập đoàn Daehan Motor theo tiêu chuẩn Hàn Quốc, sử dụng loại thép chuyên dụng có hàm lượng carbon cao và được dập khuôn chỉ một lần duy nhất. Các chi tiết trên khung chassis được kết nối bằng các mối hàn robot tự động và đinh tán cỡ lớn tuân theo tiêu chuẩn Châu Âu, không sử dụng mối hàn thủ công, đảm bảo độ cứng vững tối đa cho xe.

Cầu sau được đồng bộ hóa với tỷ số truyền lớn đạt 100%, hệ thống treo sử dụng bộ nhíp lá cho cả trục trước và sau, trong đó bộ nhíp lá phía sau được chia thành hai tầng giúp tăng khả năng chịu tải và giảm xóc cho xe trong điều kiện vận chuyển hàng hóa nặng. Tera180 được trang bị bộ lốp Casumina kích thước đồng bộ 6.00-13 cho cả trước và sau, cùng với lốp đôi trên trục sau, đảm bảo độ ổn định khi di chuyển trong mọi điều kiện địa hình và tải trọng nặng.

Hệ thống an toàn của Isuzu QKR 210

khung chassis Isuzu QKR 210

Khung gầm của xe tải đóng vai trò cực kỳ quan trọng, và Isuzu Việt Nam đã nhập khẩu toàn bộ phần khung gầm từ Nhật Bản cho dòng xe tải Isuzu 1.9 tấn QKR210, nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền vững chắc của xe. Sự kết hợp giữa phần khung gầm và hệ thống cầu dẫn động lớn với tỷ số truyền động cao nhất mang lại hiệu suất vận hành tối ưu nhất.

Hệ thống bánh xe trước và sau trên xe tải Isuzu 1.9 tấn cũng được thiết kế đồng đều, giúp xe trở nên cân đối và ổn định, từ đó tăng khả năng chịu tải. 

Hệ thống phanh dầu tang trống giúp xe tải 1.9 tấn Isuzu QKR210 luôn vận hành an toàn và giảm thiểu rủi ro khi gặp tình huống nguy hiểm đột ngột.

Bảng giá tham khảo so sánh xe tải Tera180 và Isuzu QKR 210 

Báo giá xe tải Teraco 180 mới nhất hiện nay

Ô tô Tây Đô xin được gửi tới đến quý khách báo giá của mẫu xe tải Tera 180 mới nhất từ nhà máy Daehan Motors, được công bố trên thị trường tính đến ngày 29/05/2024 như sau:

✅ Tera 180 Chassis 469.000.000 VNĐ
✅ Tera180 thùng lửng 504.000.000 VNĐ
✅ Tera180 thùng mui bạt 519.000.000 VNĐ
✅ Tera180 thùng kín 521.000.000 VNĐ

Mức giá xe trên đã bao gồm thùng + VAT (chưa bao gồm chi phí khác), giá có thể thay đổi tăng hoặc giảm tuỳ vào thời điểm và tình hình kinh tế chung.

xe tải tera 180 thùng kín

Giá xe Isuzu QKR 210 tham khảo mới nhất hiện nay

Ô tô Tây Đô xin được gửi tới quý khách bảng giá tham khảo xe tải 1.9 tấn ISUZU QKR 210 được cập nhật mới nhất đến ngày 29/05/2024 như sau (giá đã bao gồm VAT, chưa tính chi phí làm thủ tục giấy tờ ĐKĐK):

xe tải Isuzu QKR 210  thùng lửng 547.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng kín 565.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng bạt 555.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng bảo ôn 710.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng đông lạnh 752.000.000 VNĐ
xe tải Isuzu QKR 210 thùng chở gia cầm 612.000.000 VNĐ

 

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tera 180

  Tera180
Kích thước
  và trọng lượng
(Cabin – chassis)
Tổng thể Chiều dài mm 5.030
Chiều rộng mm 1.630
Chiều cao mm 1.990
Chiều dài cơ sở mm 2.600
Vệt bánh xe Trước mm 1.360
Sau mm 1.180
Khoảng sáng gầm xe mm 180
Trọng lượng bản thân Kg 1.420
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.600
Động cơ Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.8
Kiểu động cơ TCI 4A1-68C43
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xy-lanh CC 1.809
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV
Đường kính & hành trình pít-tông mm 80 x 90
Tỷ số sức nén   17.5 : 01
Công suất cực đại Ps/rpm 68 / 3.200
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 170/1.800~2.200
Dung lượng thùng nhiên liệu L 45
Hộp số Tốc độ tối đa Km/h 100
Loại hộp số   MT78
Kiểu hộp số   Cơ khí,  5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số   Số 1: 4.746, Số 2: 2.591,
Số 3:1.501, Số 4: 1.000,
Số 5:0.770, Số lùi: 4.301
Khung gầm Tỷ số truyền cuối   4.875
Hệ thống treo Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh Phanh chính   Thuỷ lực, trợ lực chân không
Trước/ sau   Tang trống /Tang trống
Lốp xe Trước   6.00-13LT 8PR
Sau   6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
Lốp xe dự phòng   1
Trang bị tiêu chuẩn Ngoại thất Gương chiếu hậu   Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương
Đèn chiếu sáng phía trước   Halogen
Cửa sổ   Cửa sổ chỉnh điện
    Cửa sổ trời  
Nội thất Số chỗ ngồi Người 2
Loại vô lăng   Vô lăng gật gù
Điều hòa cabin   Trang bị tiêu chuẩn theo xe
Hệ thống giải trí   MP3, AM/FM, Bluetooth
Khóa cửa   Khóa trung tâm
Chìa khóa   Điều khiển từ xa
Lưng ghế   Điều chỉnh 2 hướng
Chất liệu ghế ngồi   Nỉ cao cấp
Chức năng an toàn Đèn sương mù  trước  
        Hệ thống lái   Trợ lực điện

Thông số kỹ thuật chi tiết của Isuzu QKR 210

Kích thước chung

Kích thước xe (Dài * Rộng * Cao) 6180 x 1875 x 2895 (mm)
Vết bánh xe trước | sau 1398/1425 (mm)
Chiều dài cơ sở 3360 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 190 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng 4380 x 1740 x 800/1830 (mm)
Kích cở lốp trước | sau 7.0 R15 | 7.0 R15

Khối lượng chung

Khối lượng bản thân 2800 kg
Khối lượng hàng hóa cho phép chở 1995 kg
Trọng lượng toàn bộ 4990 kg
Số người cho phép chở 3 người

Hiệu suất

Tốc độ tối đa 95 km/giờ
Bán kính vòng quay 6,8 mét
Khả năng leo dốc tối đa 29,51 %
Dung tích bình nhiên liệu 150 lít
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh  Phanh trợ lực hơi, tang trống, phanh cuppo đổ đèo
Mô-men cực đại 230 N.m tại vòng tua 1500 – 2700

Động cơ – Truyền động

Loại nhiên liệu Diesel
Hãng sản xuất động cơ ISUZU
Nhãn hiệu động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, Turbo tăng áp
Dung tích xi-lanh 2999 Cm³
Công suất lớn nhất trên tốc độ quay 120 PS / tại 3200 vòng/phút
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi
Tốc độ tối đa 95 km/giờ

Hệ thống phanh

Phanh sau Tang trống, có trợ lực chân không
Phanh trước Tang trống, trợ lực chân không
Phanh đỗ Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Trang bị tiêu chuẩn theo xe

Chiều khóa remote Có trang bị theo xe
Máy lạnh Trang bị sẵn
Đài FM
Cổng âm thanh vào 3.5 mm, USB Cổng USB, cổng vào 3.5 mm
Cửa kính Có nút bấm điều chỉnh
Màu sơn Màu trắng
Màn hình LCD Không
Kết nối Bluetooth Không
Bộ đồ nghề theo xe Con đội, bộ thay bay bánh cua
Hàng ghế nằm phía sau Không
error: Content is protected !!